D-901 CE
D-901 là mixer số được cấu hình với 12 đầu vào, 8 bus, và 8 đầu ra. Với chức năng xử lý số cần thiết cho hệ thống âm thanh như chống phản hồi và mix tự động. Cấu trúc module cho phép cấu hình linh hoạt đầu vào, đầu ra, từ hệ thống 2-IN/4-OUT đến 12-IN/8-OUT. Tất cả tham số chức năng có thể cài đặt và có thể lưu trữ cài đặt trong bộ nhớ nội của thiết bị như bộ nhớ cài đặt trước và có thể được gọi lại khi sử dụng những phím hoạt động ở mặt trước thiết bị. D-901 có thể gắn trên tủ rack (kích thước 3U).
- * 0 dB = 0.775 V
Nguồn điện | 230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 27 W |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* ngõ vào) |
Ngõ vào | Max. 12 kênh, cấu trúc mô-đun (mô-đun tùy chọn) |
Ngõ ra | Max. 8 kênh, cấu trúc mô-đun (mô-đun tùy chọn) |
Xử lí tín hiệu
Chức năng chống phản hồi | 12 điểm lọc (auto/dynamic) |
---|---|
Chức năng Auto-Mixing | Ducker (tự động tắt tiếng), suy giảm NOM |
Nhóm Auto-Mixing | 4 nhóm |
Điều chỉnh âm sắc/Bộ lọc | Thông số điều chỉnh âm sắc: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249 Bộ lọc: Bộ lọc thông cao 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Bộ lọc thông thấp 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct Bộ lọc chặn 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249 Lọc thông qua 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249 Bộ lọc đa tầng cao 6 - 20 kHz, ±15 dB Bộ lọc đa tầng thấp 20 - 500 Hz, ±15 dB Âm sắc loa nén 20 kHz, 0 to +18 dB (1 dB steps) Lọc Crossover: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct |
Nén/Auto-Leveler | (Chế độ nén) Ngưỡng: -20 to +20 dB (1 dB steps) Tỉ lệ: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, :1 Thời gian kích hoạt: 0.2 ms - 5 s Thời gian nhả: 10 ms tới 5 s Gain: - ∞ to +10 dB (Chế độ Auto-leveler) Mức đích: -20 to +10 dB (1 dB steps) Gain tối đa: 0 to +20 dB (1 dB steps) Thời gian kích hoạt: 10 ms - 10 s Thời gian nhả: 100 ms tới 10 s |
Độ trễ | Thời gian trê: 0 - 682.6 ms (0.021 ms steps) |
Ma trận | 12 × 8 |
Crosspoint Gain | - ∞ to 0 dB (1 dB steps) |
Bộ nhớ thiết lập sẵn | 16 |
---|---|
Chức năng phụ | Chức năng khóa phím |
Điều khiển | RS-232C, D-sub connector (9 pins), Mô-đun điều khiển từ xa (tùy chọn) |
Mặt trước | Phím gọi lại bộ nhớ cài đặt trước: 8 Màn hình LCD, phím dịch màn hình (lên/xuống/trái/phải), nút cài đặt Hiển thị mức ngõ vào: LED 2 màu Hiển thị mức ngõ ra: LED 2 màu Phím chọn kênh: 12 (kênh ngõ vào) 8 (kênh ngõ ra) Điều khiển âm lượng kênh: 1 (kênh ngõ vào) 1 (kênh ngõ ra) |
Mặt sau | Rãnh cho mô-đun ngõ vào: 6 (rãnh cho mô-đun ngõ vào/ngõ ra: 2) Rãnh cho mô-đun ngõ ra: 2 Rãnh cho mô-đun điều khiển từ xa: 1 |
Nhiệt độ hoạt động | +5 ℃ tới +40 ℃ (41 ゜F to 104 ゜F) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, hair-line finish, đen Khác: Thép tấm có lớp phủ, đen, 30 % bóng |
Kích thước | 482.6 (R) × 132.6 (C) × 343.1 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng | 6.9 kg (15.21 lb) |
Phụ kiện | Dây nguồn (2 m (6.56 ft)) ……1, Ốc vít khung tủ rack ……4, Rack mounting bracket (preinstalled on the unit) ……2, Module mounting screw (spare) ……4, Blank panel (preinstalled on the module slot) ……9 |