
M-124FX-AS *AS Model*
M-124FX-AS là bàn trộn âm thanh chuyên nghiệp, nhỏ gọn với 12 kênh, nổi bật nhờ chất lượng cao và độ tin cậy vượt trội. Thiết bị mang đến âm thanh mượt mà, chính xác, tự nhiên và vô cùng sống động. Đây xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo cho các buổi biểu diễn, thu âm và các hệ thống âm thanh thông báo công cộng.
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 30W |
Ngõ vào âm thanh | MIC input 1-8: -50 dBu, 1.8 kΩ, cân bằng điện tử, cổng XLR cái LINE input 1-4: -30dBu, 10 kΩ, cân bằng điện tử, giắc phone TRS LINE input 5-8: -30 dBu, 10 kΩ, cặp stereo, cân bằng điện tử, giắc phone TRS LINE input 9-12: -30 dBu, 10 kΩ, cặp stereo, không cân bằng, cổng RCA MAIN INSERT: 0 dBu, 10 kΩ, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS Ngõ vào USB: định dạng âm thanh: MP3, định dạng: FAT16, FAT32, tối đa 32GB, cổng USB(A) Ngõ vào PC: -30 dBu, cổng USB(B) |
Ngõ ra âm thanh | MAIN MIX OUTPUT: 0 dBu, 120 Ω, cặp stereo, cân bằng điện tử, cổng XLR đực/ giắc phone TRS MAIN INSERT: 0 dBu, 120 Ω, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS DFX OUT: 0 dBu, 120 Ω, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS CTRL ROOM: 0 dBu, 120 Ω, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS GROUP OUT 1-4: 0 dBu, 120Ω, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS AUX SEND 1-4: 0 dBu, 120 Ω, không cân bằng, giắc phone TRS PHONES: 0 dBu, 120 Ω, cặp stereo, không cân bằng, giắc phone TRS PC out: 0 dBu, cổng USB(B) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, ±3 dB |
Tổng độ méo hài | 0.03 % (LPF 20 kHz) |
Tỷ lệ S/N | Trên 100 dB (trọng số A) |
Nhiễu xuyên âm | Trên 90 dB (trọng số A) |
Ngắt tiếng | Trên 120 dB (trọng số A) |
Compressor | 0 - 10dB |
Equalizer | Kênh 1-4: ±15dB tại 80Hz, ±12dB tại 100Hz-8kHz, ±15dB tại 12kHz Kênh 5-12: ±12dB tại 80Hz, ±15dB tại 500Hz, ±15 tại 3kHz, ±12dB tại 12kHz |
Hiệu ứng kỹ thuật số DSP | 100 hiệu ứng cài sẵn: vocal, small room, large hall, echo, echo + reverb, flanger + reverb, plate, chorus (guitar), rotary (guitar), tremolo (guitar) |
Nguồn Phantom | +48 VDC, có thể bật/tắt, ngõ vào MIC 1-8 |
Đèn hiển thị | Nguồn (xanh lá) ×1, +48V (đỏ) ×1, tắt tiếng (đỏ) ×11, Tín hiệu (xanh lá) ×8, mức đỉnh (đỏ) ×8 Mức ngõ ra (xanh lá) ×18, (vàng) ×4, (đỏ) ×2 PFL (vàng) ×9, tắt tiếng DFX (đỏ) ×1, Compressor (vàng) ×4 |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C - 40°C |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ: thép đã xử lý bề mặt, sơn đen |
Kích thước | 388.1 (R) x 433.2 (C) x 89.4 mm (S) |
Khối lượng | 5.5 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn kiểu ER x 1, dây nguồn kiểu UK x 1, giá gắn tủ rack x 2, vít gắn tủ rack x 8 |