Bộ giao diện âm thanh IP: CX-AF1062

Bộ giao diện âm thanh IP: CX-AF1062

Bộ giao diện âm thanh IP: CX-AF1062

CX-AF1062 Audio Interface

CX-AF1062 là bộ giao diện âm thanh được thiết kế dành cho hệ thống liên lạc nội bộ IP dòng CX-1000 với cấu hình phân tán. Chỉ cần kết nối vào mạng (LAN hoặc WAN), thiết bị có thể thực hiện phát thông báo từ micro hoặc từ các nguồn âm thanh được kết nối đến các trạm liên lạc hoặc các bộ tăng âm khác. Thiết bị cũng có thể phát chuông báo và phát thông báo khẩn cấp từ các tệp âm thanh được lưu trong bộ nhớ tích hợp sẵn. Trên thiết bị bao gồm 6 ngõ vào và 2 ngõ ra âm thanh dạng tương tự (analog). Có thể điều chỉnh âm lượng của từng kênh ngõ vào, ngõ ra âm thanh bằng núm xoay trên thiết bị hoặc phần mềm. Bên cạnh đó, chất lượng âm thanh của từng kênh ngõ vào/ra cũng có thể được tinh chỉnh trên phần mềm. Các phím chức năng ở mặt trước giúp dễ dàng thực hiện hoặc dừng thông báo cũng như nhiều chức năng khác. 

(*1) 0 dB = 1V

Nguồn điện 24 V DC (dải hoạt động: 21.6 - 26.4 V DC)
Đấu nối tháo rời (2 chân) hoặc dùng bộ chuyển đổi AC tùy chọn 
Dòng tiêu thụ 340mA
Công suất tiêu thụ 8 W
Ngõ vào âm thanh 3 kênh, có thể chọn -60 dB (*1)/0 dB (*1), 600 Ω, cân bằng biến áp
3 kênh, 0 dB (*1), 10 kΩ, cân bằng điện từ
Đầu nối tháo rời (9 chân x 2)
Chỉ có ngõ vào 1 dùng chung giắc phone ∅6.3 mm ở mặt trước.
Ngõ ra âm thanh 2 kênh, 0 dB (*1 ), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân x 2)
Băng thông âm thanh 200 Hz - 16 kHz
Tỷ lệ S/N 60 dB hoặc hơn
Độ méo 1% hoặc thấp hơn
Điều chỉnh âm lượng Điều chỉnh âm lượng ngõ vào âm thanh x 6, Điều chỉnh âm lượng ngõ ra âm thanh x 2
Xử lý tín hiệu Kênh ngõ vào: Gain, EQ x 2, Comp, AGC, Trim, Gate (cho chức năng VOX)
Kênh ngõ ra: Gain, EQ x 7
Mạng Mạng I /F: 100BASE-TX
Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, FTP, RSTP
Phương thức truyền gói âm thanh: đơn hướng, đa điểm
Số lượng địa chỉ thông báo: đơn hướng (tối đa 16), đa điểm (tối đa 2999)
Cổng kết nối: RJ45 x 2
Cáp mạng : UTP (Cat5 trở lên)
Phương thức truyền âm thanh Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm)
Mã hóa âm thanh: PCM, G. 722
Độ sâu bit lượng tử: 16-bit
Khôi phục gói âm thanh bị mất: chèn tĩnh
Vận hành Phím chức năng x 10, phím Reset x 1,
Công tắc cài đặt (cài đặt mức ngõ vào (có thể lựa chọn MIC/LI NE)) x 1
Đèn hiển thị Đèn hiển thị LED: LAN (xanh lá) x 2, POWER (xanh lá) x 1, RUN (xanh lá) x 1,
                          STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) x 1, INPUT (red, xanh lá) x 6,
                          OUTPUT (đỏ, xanh lá) x 2
Phím trực tiếp: SELECT ( xanh lá) x 10, STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) x 10 
Ngõ vào điều khiển 10 kênh, ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (12 chân x 2)
Ngõ ra điều khiển 4 kênh, ngõ ra rơ-le, khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC/1.0 A, đầu nối tháo rời (6 chân x 2)
6 kênh, ngõ ra cực thu hở, khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC/100 mA, đầu nối tháo rời  (6 chân x 2)
Phương thức lắp đặt Để bàn, gắn tủ rack, hoặc gắn tường (gắn tủ Rack hoặc gắn tường cần giá gắn tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0°c đến +40 °c
Độ ẩm cho phép 90 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng điều khiển, vỏ: thép đã được sơn phủ, màu đen, độ bóng 30 %
Nắp trước: nhựa ABS, màu xám khỏi
Kích thước 420 (R) X 44.3 (C) X 284.5 (S) mm
Khối lượng 3.1 kg
Phụ kiện đi kèm Giắc đầu nối tháo rời (2 chân) x 1, Giắc đầu nối tháo rời ( 3 chân) x 2, 
Giắc đầu nối tháo rời (6 chân) x 4, Giắc đầu nối tháo rời (9 chân) x 2,
Giắc đầu nối tháo rời (12 chân) x 2, đế nhựa x 4, vít cho gắn đế nhựa x 4, Giắc đầu nối tháo rời 2 chân) x 1
Phụ kiện tùy chọn Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-246
Giá gắn tường: YC-850
Giá gắn tủ Rack: MB-15B

 


Scroll to top