WT-D5800
WT-D5800 là khối thu có hệ thống nhận double super-heterodyne và mạch dao động dạng mạch vòng khóa pha kín PLL, được thiết kế riêng cho hệ thống không dây UHF. Thiết bị đảm bảo tín hiệu tiếp nhận liền mạch nhờ hệ thống xử lý số gần như miễn nhiễm với can nhiễu và tiếng ồn môi trường. Thêm vào đó, khối thu được trang bị nhiều chức năng tiện lợi như: Điều khiển thiết bị kết nối ngoài thông qua kết nối đầu ra, giám sát trạng thái hệ thống bằng phần mềm vận hành,... cho thấy WT-D5800 là một thiết bị đáng tin cậy.
Notes: The WT-D5800 cannot communicate with the TRANTEC wireless system (S4 and S5 series)
The WT-D5800 cannot communicate with the TOA analog wireless system (WM-5325, WM-5225, etc)
(*2) AC adapter type varies according to version, please refer to specification sheet for more information
Notes: Not supplied with the WT-D5800 (A2/EC4/-G1). For the usable power supply cord and AC adapter, contact your nearest TOA dealer.
Nguồn điện | Nguồn AC (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 350 mA (13.5 V) |
Dải tần số | Băng tần EC4/EC7.: 798 - 832 MHz, băng tần EG1/GG1/-G1.: 606 - 636 MHz, RH1 ver.: 576 - 606 MHz, A2 ver.: 694 - 703 MHz |
Số kênh | 160 kênh tùy chọn |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Phân tập không gian (phân tập kỹ thuật số) |
Ngõ ra trộn | MIC/LINE (tùy chọn): -60 dB (*1) (MIC)/-20 dB (*1) (LINE), 600 Ω giắc 6 ly (không cân bằng), 600 Ω cổng kết nối loại XLR-3-32 (cân bằng) |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra ăng ten | 75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
Kết nối ngõ ra | 1 kênh, dạng không-điện áp, diện áp cho phép: 30 V DC, dòng điện điều khiển tối đa 0.5 A, khối chặn cổng kết nối (2 pins) |
Độ nhạy tiếp nhận | 24 dBμV hoặc thấp hơn (Tỷ lệ Bit lỗi:1E-5 hoặc thấp hơn) |
Ngõ vào điều chỉnh ăng ten | 0 dB/-10 dB có thể thay đổi |
Đèn hiển thị | Audio (5 bước), RF (5 bước), ANT A/B, Audio (peak), đèn báo pin |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 12 kHz |
Độ méo âm | 0.5 % hoặc thấp hơn |
Chức năng | Dò tần số, chống phản hồi, điều chỉnh âm (tối ưu hóa các Micro tương thích) |
Lựa chọn ID | 10 lựa chọn |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 211.9 (S) mm |
Khối lượng | 730 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Ăng ten cần x2, Chân đế cao su x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá gắn tủ rack: MB-WT3 (khi gắn một thiết bị WT-D5800), MB-WT4 (khi gắn hai thiết bị WT-D5800) |