WT-5810
Bộ thu không dây hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống không dây UHF. Thiết bị bao gồm mạch khử tạp âm giúp giảm thiểu nhiễu ồn môi trường.
- (*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Nguồn AC (sử dụng bộ chuyển đổi AC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 865 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Đổi tần kép (Double super-heterodyne) |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antena |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 206 (R) x 40.6 (C) x 152.7 (S) mm (không bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3) x 1 |