SX-2000CI
SX-2000CI là ngõ vào điều khiển của hệ thống ma trận, được lắp đặt vào tủ rack theo tiêu chuẩn EIA (kích thước 1U). Có thể phân cấp quản lý nhiều thiết bị trên toàn hệ thống. Thiết bị bao gồm 32 kênh ngõ vào điều khiển. Lỗi đường dây ngõ vào điều khiển có thể được phát hiện khi kết nối với điện trở. Đèn chỉ báo ở mặt trước hiển thị trạng thái của từng ngõ vào. Thiết bị sử dụng nguồn điện 24 V DC, có hai ngõ vào nguồn điện để kết nối với nguồn điện dự phòng. Bằng cách sử dụng chế độ độc lập, hệ thống được cấu hình với thiết bị ngõ ra điều khiển SX-2000CI, SX-2000CO và bộ cấp nguồn cho phép truyền dữ liệu liên lạc đa kênh tới các vùng từ xa bằng dây đơn giản.
Nguồn điện | Bộ cấp nguồn có thể sử dụng: VX-200PS 24 V DC (phạm vi hoạt động: 20 V - 40 V DC) Cấu trúc hai ngõ vào nguồn điện cho phép cung cấp điện dự phòng |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.7 A trở xuống (giá trị tối đa trong phạm vi hoạt động nguồn điện) 0.55 A trở xuống (khi hoạt động ở nguồn điện 24 V DC) |
Đèn chỉ báo | Đèn chỉ báo ngõ vào điều khiển (32), đèn chỉ báo nguồn, đèn chỉ báo CPU OFF, đèn chỉ báo lỗi FAULT |
Ngõ vào điều khiển | 32 ngõ vào, đầu vào tiếp điểm không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA, ngõ vào bộ ghép ảnh, đầu nối tháo rời (16 chân) |
Giám sát đường dây ngõ vào điều khiển | Điện trở kết nối để không kích hoạt chức năng: 20 kΩ ±5 % Điện trở kết nối để kích hoạt chức năng: 10 kΩ ±5 % Cáp kết nối: cáp xoắn đôi (nên dùng cáp có vỏ bọc) Khoảng cách cáp tối đa: 10 m |
CI/CO Link
Cổng kết nối ngõ vào/ngõ ra | Ngõ vào: 1 ngõ vào, ngõ ra: 1 ngõ ra đầu nối RJ45 |
---|---|
Cáp kết nối | Cáp xoắn đôi Category 5 (CAT5-STP) (1 đôi dây data + 1 đôi dây điều khiển) |
Khoảng cách cáp tối đa | 800 m |
Ngõ ra nguồn điện 24 V DC
Điện áp ngõ ra | 24 V DC ±10 % trở xuống |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ tối đa | 100 mA |
Cổng kết nối | Đầu nối tháo rời (2 chân) |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
---|---|
Độ ẩm cho phép | 35 % - 80 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: bằng nhôm alumi màu đen Vỏ: thép đã được xử lý bề mặt |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 331.5 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Đầu cắm tháo rời (16 chân) x 4, đầu cắm tháo rời (4 chân) x 1, Đầu cắm tháo rời (2 chân) x 1, vít gắn tủ Rack x 4 |
Khi hoạt động ở chế độ ma trận
Nguồn điện | Bộ cấp nguồn có thể sử dụng: AD-011, AD-031B 24 V DC (phạm vi hoạt động: 20 V - 40 V DC) Cấu trúc hai ngõ vào nguồn điện cho phép cung cấp điện dự phòng |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.7 A trở xuống (giá trị tối đa trong phạm vi hoạt động nguồn điện) 0.55 A trở xuống (khi hoạt động ở nguồn điện 24 V DC) |
Đèn chỉ báo | Đèn chỉ báo ngõ vào điều khiển (32), đèn chỉ báo nguồn, đèn chỉ báo CPU OFF, đèn chỉ báo lỗi FAULT |
Ngõ vào điều khiển | 32 ngõ vào, đầu vào tiếp điểm không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA, ngõ vào bộ ghép ảnh, đầu nối tháo rời (16 chân) |
Giám sát đường dây ngõ vào điều khiển | Điện trở kết nối để không kích hoạt chức năng: 20 kΩ ±5 % Điện trở kết nối để kích hoạt chức năng: 10 kΩ ±5 % Cáp kết nối: cáp xoắn đôi (nên dùng cáp có vỏ bọc) Khoảng cách cáp tối đa: 10 m |
CI/CO Link
Cổng kết nối ngõ vào/ngõ ra | Ngõ vào: 1 ngõ vào, ngõ ra: 1 ngõ ra đầu nối RJ45 |
---|---|
Cáp kết nối | Cáp xoắn đôi Category 5 (CAT5-STP) (1 đôi dây data + 1 đôi dây điều khiển) |
Khoảng cách cáp kết nối tối đa | 800 m |
Ngõ ra nguồn điện 24 V DC
Điện áp ngõ ra | 24 V DC ±10 % trở xuống |
---|---|
Dòng điện tối đa | 100 mA |
Cổng kết nối | Đầu nối tháo rời (2 chân) |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
---|---|
Độ ẩm cho phép | 35 % - 80 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: bằng nhôm alumi màu đen Vỏ: thép đã được xử lý bề mặt |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 331.5 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Đầu cắm tháo rời (16 chân) x 4, đầu cắm tháo rời (4 chân) x 1, Đầu cắm tháo rời (2 chân) x 1, vít gắn tủ Rack x 4 |
Khi hoạt động ở chế độ độc lập
Nguồn điện | Bộ cấp nguồn có thể sử dụng: AD-011, AD-031B 24 V DC (phạm vi hoạt động: 20 V - 40 V DC) Cấu trúc hai ngõ vào nguồn điện cho phép cung cấp điện dự phòng. |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.7 A trở xuống (giá trị tối đa trong phạm vi hoạt động nguồn điện) 0.55 A trở xuống (khi hoạt động ở nguồn điện 24 V DC) |
Đèn chỉ báo | Đèn chỉ báo ngõ vào điều khiển (32), đèn chỉ báo nguồn, đèn chỉ báo CPU OFF, đèn chỉ báo lỗi FAULT |
Ngõ vào điều khiển | 32 ngõ vào, đầu vào tiếp điểm không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA, ngõ vào bộ ghép ảnh, đầu nối tháo rời (16 chân) |
Điều khiển ưu tiên | Không kiểm soát ưu tiên, ưu tiên dựa trên số lượng đầu nối, ưu tiên vào sau ra trước, ưu tiên vào trước ra trước |
Cáp kết nối | Cáp chính: cáp xoắn CPEV hoặc cáp STP Category 5 * Khi kết nối nguồn điện với mỗi thiết bị: 1 đôi dây data Khi chỉ kết nối nguồn điện với SX-2000CI: 1 đôi dây data và 2 đôi dây cho nguồn điện dự phòng, hoặc 1 đôi dây data và 1 đôi dây cho nguồn điện không dự phòng Cáp Brach: Cáp STP Category 5 (với đầu nối RJ45) |
Khoảng cách cáp tối đa | 800 m |
Thời gian trễ tối đa | 300 ms |
Ngõ ra nguồn điện 24 V DC
Điện áp ngõ ra | 24 V DC ±10 % trở xuống |
---|---|
Dòng điện tối đa | 100 mA |
Cổng kết nối | Đầu nối tháo rời (2 chân) |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
---|---|
Độ ẩm cho phép | 35 % - 80 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: bằng nhôm alumi màu đen Vỏ: thép đã được xử lý bề mặt |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 331.5 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Đầu cắm tháo rời (16 chân) x 4, đầu cắm tháo rời (4 chân) x 1, Đầu cắm tháo rời (2 chân) x 1, vít gắn tủ Rack x 4 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ cung cấp nguồn điện DC: AD-011, AD-031B Đầu nối: RM-200RJ |