N-8000EX CE
Bộ chuyển đổi liên lạc qua mạng IP sử dụng công nghệ đóng gói âm thanh cho phép kết nối lên đến 16 trạm gọi thuộc dòng N-8000 và thực hiện các cuộc đàm thoại rảnh tay giữa các trạm gọi. N-8000EX bao gồm 2 ngõ ra cho thông báo và một cổng giao diện mạng cho phép kết nối tới 192 thiết bị trong một hệ thống mạng khi sử dụng thêm các bộ chuyển đổi liên lạc nữa. N-8000EX có thể được gắn lên tủ rack kích thước 1U theo tiêu chuẩn EIA hoặc gắn lên tường khi sử dụng giá gắn đi kèm.
- * 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 50 W (định mức), 75 W (tối đa) |
Phần giao diện cho trạm gọi | Số lượng line: 16 lines Số lượng liên kết đàm thoại: nội bộ: 4/ngoại vi: 8 Loại đường dẫn đàm thoại: chia sẻ không gian/chia sẻ thời gian,không gian Hệ thống truyền dẫn: hệ thống truyền dẫn loại bỏ echo 2 dây 160 kbps Mức tín hiệu: 0 dB* hoặc thấp hơn Phạm vi truyền dẫn: tối đa 1500 m (φ0.65 mm, trở kháng vòng lặp 170 Ω) Phương thức đàm thoại: đàm thoại đồng thời bằng cách loại bỏ echo (rảnh tay), Cổng kết nối: đầu nối chuyên dụng Phương thức đấu nối: 1 bộ cáp xoắn đôi Dòng/điện áp: 48 V DC, Max. 70 mA |
Ngõ ra thông báo | Âm thanh: 2 kênh tối đa 0 dB*, 600 Ω, cân bằng Điều khiển: 2 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ le, công suất tiếp điểm: 24 V DC/0.5 A Đầu nối: đầu nối tháo rời |
Phần kết nối mạng | MạngI/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation) Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP Hệ thống truyền đóng gói âm thanh: Unicast, Multicast Số lượng điểm đích thông báo: Unicast (tối đa 16), Multicast (tối đa 191) Đầu nối: RJ45 Tần số lấy mẫu âm thanh: 16 kHz, 8 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm) Số lượng bit: 16-bit Phương thức mã hóa âm thanh: Sub-band ADPCM, Cryptosystem Phục hồi gói âm thanh bị mất: chèn tĩnh Thời gian trễ âm thanh: 80 ms, 320 ms (có thể điều khiển trên phần mềm) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị Network LNK/ACT, đèn trạng thái, đèn hiển thị bật nguồn |
Khác | Chức năng cập nhật Firmware, chức năng lưu dữ liệu hệ thống, công tắt Reset (mặt trước) làm mát, tính năng lưu thời gian |
Phương thức lắp đặt | Lắt đặt lên tủ rack, đặt trên bàn, gắn bề mặt |
Nhiệt độ cho phép | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH trở xuống (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm sơn bóng 30 % , màu đen |
Kích thước | 420 (R) x 44.3 (C) x 356 (S) mm |
Khối lượng | 4.1 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn AC (2 m) x 1, CD (dùng cho cài đặt PC, bảo trì) x 1, Phích cắm tháo rời (4 chân) x 2, phích kẹp Mini (2 chân) x 20, Đế nhựa x 4, vít gắn đế nhựa x 4, Giá gắn tủ rack x 2, vít gắn tủ rack x 4, Giá gắn tường x 2, vít cho giá gắn x 8, Vít gắn tường x 4 |