M-633D CE
M-633D là bộ trộn âm thanh stereo số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào stereo) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra stereo, 1 ngõ ra ghi âm stereo). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh stereo đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng. Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu số như: tự động điều chỉnh cộng hưởng (ARC), chống phản hồi âm (FBS), tự động bảo vệ độ nhạy ngõ vào (Automatic Clipguard function -ACG), chức năng tự động tắt tiếng (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).
- (*4) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 14 W |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Dải âm thanh | 90 dB hoặc nhiều hơn (IHF-A weighted) |
Độ méo | 0.03 % hoặc ít hơn, 1 kHz, ngõ vào -10 dB(*4), ngõ ra 0 dB(*4) (20 Hz - 20 kHz BPF) |
Ngõ vào | 6 kênh ngõ vào mono (MONO IN 1 - 6), Mỗi kênh có thể độc lập chọn 1 trong số 3 loại ngõ vào dưới đây: LINE: -10 dB(*4), 2.4 KΩ MIC: -46 dB(*4), 2.4 KΩ PHANTOM: -46 dB(*4), 2.4 KΩ Nguồn phantom: +24 V DC, 10 mA Cân bằng điện Cổng tháo rời (3 pins), giắc thoại 3 ngõ vào kĩ thuật số (L, R) (STEREO IN 1 - 3) -10 dB(*4)/ 10 kΩ, Giắc RCA (STEREO IN 1 - 3), giắc stereo mini (ST IN 1) |
Ngõ ra | 2 kênh ngõ ra mono (MONO OUT 1, 2) 0 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), cân bằng điện, Cổng tháo rời (3 pins) 1 kênh ngõ ra stereo (L, R) (ST OUT L, R) 0 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), cân bằng điện, Cổng tháo rời (3 pins) 1 kênh ngõ ra ghi âm stereo (L, R) (REC OUT L, R) -10 dB(*4) (Tương thích: 1 kΩ hoặc hơn), giắc RC |
Đường bus | Kênh Mono × 2, Kênh stereo × 1 |
Bộ chuyển đổi AD | 24 bits |
Bộ chuyển đổi DA | 24 bits |
Xử lý tín hiệu
Chức năng tự động điều chỉnh cộng hưởng (ARC) | 3 kênh ngõ ra (mỗi kênh ngõ ra mono, ngõ ra stereo L, R), Cài đặt độc lập từng kênh, tự động tạo đường EQ (hiệu chỉnh trường âm thanh) Công tắc khởi động đo ARC × 1, Hiển thị trạng thái BẬT/TẮT chức năng × 1 |
---|---|
Chức năng chống phản hồi (FBS) | 6 kênh (mỗi kênh ngõ vào mono), Cài đặt độc lập từng kênh Công tắc BẬT/TẮT chức năng × 6, Hiển thị trạng thái BẬT/TẮT chức năng × 6 |
Chức năng tự động bảo vệ độ nhạy ngõ vào | 6 kênh (mỗi kênh ngõ vào mono), Cài đặt độc lập từng kênh |
Chức năng tự động tắt tiếng | Công tắc BẬT/TẮT chức năng × 1 |
Đèn báo mức ngõ vào | Đèn LED hiển thị 2 màu: Xanh lá (mức độ thường)/Đỏ (mức đỉnh điểm) |
Đèn báo mức ngõ ra | Đèn LED hiển thị 2 màu: Xanh lá (mức độ thường)/Đỏ (mức đỉnh điểm) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm, đen Vỏ: Thép lá sơn lót đen, bóng 30% |
Kích thước | 420 (R) × 44 (C) × 341.3 (S) mm |
Khối lượng | 4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m ) x 1, đầu nối tháo rời (3 chân) x 10, Giá gắn tủ rack x 2, Ốc vít máy (M3 × 8) x 6, Ốc vít gắn tủ rack (5 × 12) x 4 |