F-2352SC
Loa gắn trần F-2352SC có khả năng phân tán rộng và được ứng dụng cho các thiết bị 25, 70 và 100V, mang lại âm thanh ổn định tới người nghe ở bất kì vị trí nào.
Công suất | 6 W (Trở kháng cao) |
---|---|
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 9 W (8 Ω) Continuous program: 18 W (8 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W), 20 kΩ (0.5 W) 70 V line: 830 Ω (6 W), 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W), 20 kΩ (0.25 W) 25 V line: 830 Ω (0.75 W), 1.7 kΩ (0.4 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W), 20 kΩ (0.03 W) 8 Ω |
Cường độ âm | 89 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz - 20 kHz (-10 dB), 50 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (Xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm của trần) |
Thành phần loa | Loa bổng: Hình cầu cân bằng Loa trầm: Hình nón đường kính 12 cm |
Đường kính lỗ gắn trần | φ200 mm (Độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Ngõ vào | Đầu nối dây tín hiệu dạng ấn (Cổng 2 nhánh) |
Dây cáp tương thích | Dây bọc cách điện Vinyl 600 V (dây IV hoặc dây HIV) Dây đồng đặc: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương AWG số 20 - 15) Dây đồng 7 lõi: 0.75 - 1.25 m㎡ (tương đương AWG số 18- 17) |
Vật liệu | Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen Vành loa: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), sơn màu trắng Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng Túi chống bụi: xơ nhân tạo, màu đen |
Kích thước | φ230 × 154 (S) mm |
Khối lượng | 1.5 kg (cả khung) |
Phụ kiện kèm theo | Panel x 1, hướng dẫn lắp đặt x 1 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Nắp chụp loa: HY-BC1 Vành chịu lựng: HY-RR2 Giá đỡ loa: HY-AH1 (yêu cầu có HY-RR2) Thanh đỡ loa: HY-TB1 (yêu cầu có HY-RR2) Vành loa: HY-TR1 (yêu cầu có HY-RR2) |