F-1000BT
Dòng F-1000 bao gồm các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn.
Vỏ | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 30 W (trở kháng thấp) Continuos program: 90 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS sơn đen Mặt lưới: thép chống gỉ sơn đen Giá nổi, treo tường: thép t1.6 sơn đen Giá treo: nhôm đúc sơn đen |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x1, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-BH10B, Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đứng cho loa: ST-16A |