Bộ xử lý tín hiệu số: DP-K1

Bộ xử lý tín hiệu số: DP-K1

Bộ xử lý tín hiệu số: DP-K1

DP-K1 CE301

DP-K1 là bộ xử lý tín hiệu âm thanh kỹ thuật số có kích thước 3U. Được trang bị chức năng điều chỉnh cộng hưởng tự động, DP-K1 có khả năng tự động tạo ra biểu đồ lọc tối ưu để tăng độ rõ ràng của âm thanh trong các không gian khác nhau. Có thể cấu hình linh hoạt các ngõ vào và ngõ ra từ 2 vào/4 ra đến 8 vào/8 ra khi sử dụng mô-đun tùy chọn. Có phần mềm chuyên biệt để cài đặt từng chức năng. Mọi cài đặt được lưu trữ ở bộ nhớ trong của thiết bị, có thể lấy lại bộ nhớ trước đó từ thiết bị mà không cần kết nối với máy tính.

* 0 dB = 0.775 V
Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ 40 W (450 mA)
Đáp tuyến tần số 20 Hz - 20 kHz, ±1 dB (+4 dB* ngõ vào)
Ngõ vào Tối đa 8 kênh, cấu tạo mô-đun (mô-đun tùy chọn)
Ngõ ra Tối đa 8 kênh, cấu tạo mô-đun (mô-đun tùy chọn)
Cấu hình IO 2-VÀO/4-RA, 2-VÀO/8-RA, 4-VÀO/4-RA, 4-VÀO/8-RA, 6-VÀO/4-RA,
6-VÀO/8-RA, 8-VÀO/4-RA, 8-VÀO/8-RA
Xử lý tín hiệu
Chức năng tự động điều chỉnh cộng hưởng Thông số bộ cân bằng: 20 Hz - 20 kHz, ±12 dB, Q: 0.267 - 69.249
Mức điều chỉnh - vô cùng đến +12 dB (0.5 dB steps), chuyển đổi phân cực
Bộ cân bằng tín hiệu/Bộ lọc Thông số bộ cân bằng: 20 Hz - 20 kHz, ±12 dB, Q: 0.267 - 69.249
Bộ lọc: bộ lọc thông cao 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
Bộ lọc thông thấp: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
Notch filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
All-pass filter 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
High shelving filter 6 - 20 kHz, ±12 dB
Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±12 dB
Horn equalizer 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps)
Crossover filter: 20 Hz - 20 kHz,
6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct
Bộ nén Ngưỡng: -16 đến +24 dB* (1 dB steps)
Tỷ lệ: 1:1, 2:1, 3:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, infinity :1
Thời gian bắt đầu: 0.02 - 100 ms
Thời gian nhả: 10 ms - 5 s
Tiếng ồn Ngưỡng: - infinity to -26 dB* (1 dB steps)
Thời gian bắt đầu: 0.1 - 100 ms
Thời gian nhả: 20 ms - 5 s
Độ trễ Thời gian trễ: 0 - 682.0 ms (0.021 ms steps)
Ma trận 8 × 8
Mức điều chỉnh: - vô cùng đến 0 dB (1 dB steps), chuyển đổi phân cực

Bộ nhớ có sẵn 8
Chức năng bổ sung Chức năng khóa phím
Phần mềm cài đặt OS: Windows 7 (32/64-bit edition), Windows 10 (32/64-bit edition)
Hệ thống điều khiển: 10 BASE - T/100 BASE-TX, Auto-Negotiation, cổng kết nối RJ45 
Bảng mặt trước Núm vặn lấy lại bộ nhớ cài đặt trước: 1
Hiển thị ngõ vào: đèn LED xanh lá
Hiển thị ngõ ra: đèn LED xanh lá
Khe cắm mô-đun (mặt sau) Khe cắm mô-đun ngõ vào: 4
Khe cắm mô-đun ngõ ra: 2
Khe cắm mô-đun điều khiển từ xa: 1
Nhiệt độ hoạt động +5 ℃ đến +40 ℃ 
Vật liệu Vỏ: chất liệu nhôm, màu đen
Khác: thép tấm sơn màu đen, bóng 30%
Kích thước 482.6 (R) × 132.6 (C) × 320 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra)
Khối lượng 7.4 kg 
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn (2 m) x 1, vít gắn tủ rack x 4, tai gắn tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 2, thanh bịt tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 8, vít gắn mô-đun (dự phòng) x 4
Phụ kiện tùy chọn Mô-đun ngõ vào Mic/Line: D-921E, D-921F, D-922E, D-922F
Mô-đun ngõ vào Stereo: D-936R
Mô-đun ngõ vào kỹ thuật số: D-923AE
Mô-đun ngõ ra Line: D-971E, D-971M, D-971R
Mô-đun ngõ ra kỹ thuật số: D-972AE
Mô-đun điều khiển từ xa: D-981, D-983

Scroll to top