DA-550F
DA-550F là dòng tăng âm số 4 kênh nhỏ, gọn nhẹ với công suất mạnh mẽ và có hiệu năng cao. Thiết bị mang đến 4 kênh với công suất lên tới 4 x 550 W (ngõ ra 4 Ω) và sử dụng chuyển đổi nguồn điện. Mỗi kênh của tăng âm đều được cung cấp nguồn điện độc lập. Thiết bị có cổng điều khiển/ giám sát cho phép Bật/Tắt nguồn độc lập và giám sát trạng thái Bật/Tắt nguồn từng kênh, bảo vệ và làm mát thiết bị. Có thể kết nối thiết bị với bộ điều khiển hoặc bộ hiển thị giám sát trạng thái riêng biệt. Thiết bị cũng có thể gắn lên tủ Rack theo tiêu chuẩn EIA với kích thước 2U.
- *0 dB = 0.775 V
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 2750 W (ngõ ra định mức tại 4 Ω × 4) 1550 W (ngõ ra định mức tại 8 Ω × 4) |
Ngõ vào | 4 mạch, +4 dB* (1.23V) (chỉnh mức ngõ vào tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân), Cổng kết nối XLR-3-31 Công tắc Bật/tắt chế độ CH 1 (ON: CH 1 tới tất cả các kênh, OFF: từng kênh) |
Ngõ ra | 4 kênh: 550 W × 4 (4 Ω). 350 W x 4 (8 Ω) 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 8.8 mm |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB, +1 dB) |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.15 % (20 Hz - 20 kHz) |
Bảo vệ mạch điện | Bảo vệ trong trường hợp quá dòng. Ngắn mạch, ngõ ra điện áp DC bất thường Nhiệt độ tại tản nhiệt tăng lên 100 ℃ hoặc hơn Nhiệt độ bên trong thiết bị tăng lên 80 ℃ hoặc hơn |
Tỷ lệ S/N | 100 dB (A-weighted) |
Nhiễu xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều Khiển/ Giám sát | Ngõ vào điều khiển: Trạng thái Bật/Tắt nguồn của từng kênh thông qua ngõ vào cách ly quang photocoupler, điện áp: 9 V DC (tối thiểu) - 14 V (tối đa), 12 V (điển hình) Ngõ ra giám sát : Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh Trạng thái bảo vệ từng kênh Trạng thái của quạt làm mát Ngõ ra cực thu hở cách ly quang photocoupler, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điêu khiển: 12 mA hoặc thấp hơn Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP cho kết nối mạng LAN Chiều dài tối đa: 600 m |
Đèn LED hiển thị | Nguồn (xanh dương) × 1, ngõ vào (xanh lá) x 4, ngõ ra (vàng) x 4, mức đỉnh (đỏ) x 4, bảo vệ (đỏ) × 4 |
Làm mát | Bằng khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép tấm |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Ốc gắn tủ Rack x4 Dây nguồn 2 m, giắc nối tháo rời (3 chân) x 4, ốc vít đầu dạng nút x 4, vít gắn tủ (kèm long đen) x 4 |