WS-402 *AS Model*
WS-402-AS là hệ thống micro không dây 2 kênh với khả năng sử dụng và vận hành đơn giản. Hệ thống micro không dây này được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, đồng thời tích hợp nhiều chức năng được tối ưu hóa giúp sử dụng với nhiều loại micro khác nhau như micro cầm tay, micro cài cổ áo, micro choàng đầu hoặc có thể được lựa chọn để sử dụng với các nhạc cụ âm nhạc. WS-402-AS sử hữu tính năng mạnh mẽ kết hợp với hiệu suất vượt trội và chi phí hợp lý.
Thành phần sản phẩm | Micro cầm tay không dây x 1 Bộ phát không dây x 1 Bộ thu x 1 Micro cài cổ áo x 1 |
---|---|
Dải tần số | 694 - 806 MHz (*1), UHF |
Số lượng kênh | Lên tới 16 kênh (phụ thuộc vào từng quốc gia) |
Tunable Frequencies | 25 kHz Steps |
Pilot Tone | 32.768 kHz |
Độ méo | <1% @ 1kHz |
Chức năng | Đồng bộ kênh qua mắt hồng ngoại IR, quét kênh, hiển thị pin |
Phụ kiện | Bộ chuyển đổi nguồn AC x 1 Vòng kẹp micro x 1 tua vít x 1 micro cài áo x 1 |
Micro không dây
Loại Micro | Điện động với cardioid |
---|---|
Công suất sóng RF | 10 mW |
Đáp tuyến tần số | 80 - 15,000 Hz |
Mức ngõ vào âm thanh | 140 dB SPL (Lớn nhất) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
Pin | 1 pin AA, 1.5V |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
Hiển thị | LED hiển thị trạng thái pin, LED 7 đoạn |
Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ bên ngoài |
Kích thước | Khoảng 250 x 50 mm |
Khối lượng | Khoảng 245 g (với pin) |
Bộ phát không dây
Loại Micro | Điện dung; đa hướng |
---|---|
Công suất sóng RF | 10 mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15,000 Hz |
Mức ngõ vào âm thanh | -6dBV (Lớn nhất), mic gain 0dB |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
Pin | 1 pin AA, 1.5V |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
Hiển thị | LED hiển thị trạng thái pin, LED 7 đoạn |
Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ ngoài |
Kích thước | 62 (R) x 100 (C) x 25 (S) mm (với dây dẹp) |
Khối lượng | Khoảng 85 g (với pin) |
Bộ thu không dây 2 kênh
Nguồn điện | Nguồn AC (bắt buộc sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Độ nhạy | 10uV ở 45dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ and Noise SQ |
Đáp tuyến tấn số | 50 - 15,000Hz |
Mức ngõ ra âm thanh (Tối đa) | Cân bằng ( giắt XLR ): 16dBu Không cân bằng ( giắt 1/4" ): 10dBu |
Nguồn cấp | 11-18 VDC 300mA |
Kích thước | 210 (R) × 44 (C) × 202 (S) mm (không bao gồm ăng-ten) |
Khối lượng | 720 g |
Lựa chọn khác | Giá đỡ : MB-WT3 (cho 1 bộ 2 kênh lắp trên tủ rack) MB-WT4 (cho 2 bộ 2 kênh lắp trên tủ rack) |
(*1)
Band | Frequency |
A | 694 - 703 MHz, UHF |
B | 748 - 758 MHz, UHF |
C | 803 - 806 MHz, UHF |