Hệ thống âm thanh di tản treo tường: VX-3308WM

Hệ thống âm thanh di tản treo tường: VX-3308WM

Hệ thống âm thanh di tản treo tường: VX-3308WM

VX-3308WM

VX-3308WM được tích hợp cả hệ thống âm thanh thông báo PA và âm thanh cảnh báo VA dựa trên hệ thống VX-3000, được chứng nhận theo tiêu chuẩn châu Âu EN54-16 cho hệ thống báo cháy. Thiết bị này có thiết kế phù hợp với diện tích không gian nhỏ để treo tường và có thể vận hành như một đơn vị độc lập, hoặc được sử dụng kết hợp với tất cả mọi thiết bị dòng VX-3000. Với cấu trúc tích hợp linh hoạt và dễ dàng lắp đặt của hệ thống VX-3000, VX-3308WM là một giải pháp lý tưởng cho những khu vực được phân bố rộng, ví dụ như cho nhiều tầng của một tòa nhà cao tầng. 

Chứng chỉ EN

(*1) Công nghệ độc quyền của TOA cho phép truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao trong thời gian thực thông qua mạng IP
(*2) 0 dB = 1 V

Nguồn điện

220 - 230 V AC, 50 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa tổng cộng 1100W (ở ngõ ra định mức sạc)
Tối đa tổng cộng 460W (EN60065)

Dòng điện

Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A
Dòng điện ngõ ra định mức nhỏ nhất, I min: 0 A
Điện áp gợn sóng ở I mac. b: 4 V max

Công suất ngõ ra DC

1 x 31 V (19-33 V) 30 A tối đa, ốc vít M4, khoảng cách giữa các barrier: 11 mm
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa, cầu đấu rời (4 pins)

Phương tiện sạc

Sạc ắc quy từ được bù nhiệt độ

Điện áp ngõ ra khi sạc

27.3 V ±0.3 V (ở25℃)
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40mV/℃

Ắc quy tương thích

Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah)

LAN A, B

Số lượng bộ nối: 2 (LAN A, LAN B)
Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức mạng: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, FTP, HTTP
Giao thức STP: RSTP
Hệ thống âm thanh truyền tin: đóng gói âm thanh TOA (*1)
Phương pháp mã hóa âm thanh: PCM
Tần số lấy mẫu âm thanh: 48 kHz
Bit định lượng âm thanh: 16 bit

Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3308WM, VX-3016F, NX-300, bộ chia mạng HUB
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 chân) x 2
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi loại 5 (CAT5) hoặc hơn
Khả năng nối tấng: lên tới 7
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m

RS Link A, B

Số lượng bộ nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B)
Mức ngõ vào âm thanh: 0 dB (*2)
Công suất cần thiết: tối đa 1 A trên 1 bộ nối
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 chân) x 2
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ (CAT5-STP) hoặc hơn
Khoảng cách cáp tối đa: 1200 m

Ngõ vào điều khiển 1, 2

16 ngõ vào, điện áp mở: 24 V DC, dòng điện ngắn mạch: 2 mA
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, mạch mở, phương thức: phát hiện điện áp
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 chân) x 3
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi chống nhiễu (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ vào điều khiển khẩn cấp

Ngõ vào 2: Ngõ vào điện áp riêng biệt, -24 to +24 V
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (5 chân)
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi loại 5  (CAT5) hoặc hơn

Chức năng VOX

Ngưỡng: -60 to 0 dB (1 dB steps)
Độ trễ: 0 to +10 dB, thời gian giữ: 10 ms - 10 s
Có thể cài đặt cho mỗi ngõ vào âm thanh

Ngõ ra điều khiển 1, 2

Ngõ ra chung : 8
Kết nối không điện áp, ngõ ra kết nối điện
Dòng điện điều khiển: 10 mA, điện áp chịu đựng: 28 V DC
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 chân)
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ loại 5 (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ ra điều khiển/ATT

4 ngõ ra, kết nối không điện áp, công tắc rơ le (NC, NO, C)
Dòng điện điều khiển: 2 mA đến 5 A, điện áp chịu đựng: 125 V AC, 40 V DC
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (12 chân)
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi chống nhiễu (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ vào audio 1, 2, 3, 4

4 ngõ vào
Độ nhạy:
LINE: -20 dB (*2), MIC: -60 dB (*2)
LINE/MIC/cảm biến ANC (Có thể thay đổi với phần mềm cài đặt)
Điều chỉnh khuếch đại: Có thể điều chỉnh âm lượng (tấm mặt trước bên trong)
- ∞ đến 0 dB
Trở kháng ngõ vào: 47 kΩ, cân bằng điện từ
Đáp tuyến tần số: 40 Hz - 20 kHz ±1 dB (tại DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB)
Độ méo: 1% hoặc ít hơn (tại DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn (tại DA CONTROL LINK, A-weighted)
Nguồn Phantom: 24 V DC, cài đặt với phần mềm
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (6 chân) x 2

 

Xử lí tín hiệu số

Chức năng xử lí phản hồi âm thanh

7 filters (auto)
Lắp đặt cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B)

Bộ cân bằng/Bộ lọc

3 dải lọc cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B), 6 dải lọc cho mỗi ngõ ra tăng âm.
Bộ cân bằng thông số: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
Bộ lọc: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB
              Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB
              Notch filter (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
              All-pass filter (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
              Horn equalizer (chỉ cho ngõ ra tăng âm) 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps)

Bộ nén

Ngưỡng: -20 đến 0 dB (1 dB steps)
Tỷ lệ: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, ∞:1
Thời gian bắt đầu: 0.2 ms - 5 s, thời gian nhả: 10 ms - 5 s
Âm lượng gain: - ∞ đến +10 dB, Knee type: hard knee, middle knee, soft knee

Độ trễ

Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 - 2730 ms (0.021 ms steps)

ANC( Điều chỉnh độ nhiễu âm thanh)

Điều chỉnh mức ngõ ra tăng âm, Đo mức ngõ vào tham khảo cảm biến tự động, điều chỉnh mức ngõ vào tham khảo cảm biến
Mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB

Mức tín hiệu ngõ ra nhỏ nhất: -18 đến -3 dB
Mẫu cài đặt thời gian: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đăt gain ratio: (Độ can nhiễu: Mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6 can nhiễu
Cài đặt tần số đo: 20 Hz - 20 kHz, 3 points

Đường dây loa

8 kênh, 8 đầu nối đất
Điện áp tối đa/Dòng điện: 100 Vrms, 5 Arms
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời(6 pins) x 4
Hệ thống nhận biết lỗi: Mạch ngắn, mạch mở, nối đất
Phương pháp: Trở kháng hoặc cuối dòng

Tăng âm công suất

Số lượng tăng âm: 
  Tối đa: VX-030DA x 3 (2 cái cho vùng và 1 cái để chuẩn bị)
  Lắp đặt trong nhà máy: VX-030DA x 2 (Một cái cho vùng và 1 cái để chuẩn bị)
Bộ nối: DA CONTROL LINK x 3, DA OUTPUT LINK x 3

Đèn hiển thị

NGUỒN VÀO AC  (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh) x 1, LAN B (xanh) x 1, RS LINK A (xanh) x 1, RS LINK B (xanh) x 1
TRẠNG THÁI LỖI (vàng)
GENERAL x 1, UNIT x 1, NETWORK x 1, EMG MIC x 1, FUSE x 1, POWER x 1, CPU x 1, ZONE x 8
TĂNG ÂM
PEAK (đỏ) x 3, SIGNAL (xanh) x 3, OPERATE (xanh) x 3, POWER (xanh) x 3
ẮC QUY
CHARGING (xanh) x 1, POWER (xanh) x 1, CONNECT (xanh) x 1, CONDITION (xanh) x 1

 Vận hành

Công tắc điều khiển lỗi x 2 (ACK/RESET), kiểm tra ắc quy x 1, Reset nguồn x 1, công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST)
Công tắc cài đăt: ID Number x 1, Reset x 1, Trở kháng x 1
Cài đặt (bảng mặt trước bên trong): DS Link Terminate x 1
Điện trở ắn quy bên trong x 1, dòng sạc x 1, AC Power Loss x 1

Nhiệt độ hoạt động

-5 ℃ đến +45 ℃

Độ ẩm

90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)

Vật liệu

Vỏ: Thép đã được xử lí bề mặt, sơn đen, 30% bóng

Kích thước

550 (R) × 700 (C) × 202.3 (S) mm

Khối lượng

33.1 kg (Bao gồm VX-030DA x 2)

Phụ kiện

Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc cắm cổng kết nối tháo rời (5 chân) x 1, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời  (6 chân) x  6, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (9 chân) x  8, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (12 chân) x 1, Cáp ắc quy (490mm) x 1, Cap DA x 1, Cáp ngõ ra DA x 1, DC fuse (30A) x 1, DC fuse (7.5A) x 1, khóa x 2, bản hướng dẫn x 1

 


Scroll to top