VX-3308WM
(*1) Công nghệ độc quyền của TOA cho phép truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao trong thời gian thực thông qua mạng IP
(*2) 0 dB = 1 V
Nguồn điện |
220 - 230 V AC, 50 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa tổng cộng 1100W (ở ngõ ra định mức sạc) |
Dòng điện |
Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 25 A |
Công suất ngõ ra DC |
1 x 31 V (19-33 V) 30 A tối đa, ốc vít M4, khoảng cách giữa các barrier: 11 mm |
Phương tiện sạc |
Sạc ắc quy từ được bù nhiệt độ |
Điện áp ngõ ra khi sạc |
27.3 V ±0.3 V (ở25℃) |
Ắc quy tương thích |
Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah) |
LAN A, B |
Số lượng bộ nối: 2 (LAN A, LAN B) Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3308WM, VX-3016F, NX-300, bộ chia mạng HUB |
RS Link A, B |
Số lượng bộ nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B) |
Ngõ vào điều khiển 1, 2 |
16 ngõ vào, điện áp mở: 24 V DC, dòng điện ngắn mạch: 2 mA |
Ngõ vào điều khiển khẩn cấp |
Ngõ vào 2: Ngõ vào điện áp riêng biệt, -24 to +24 V |
Chức năng VOX |
Ngưỡng: -60 to 0 dB (1 dB steps) |
Ngõ ra điều khiển 1, 2 |
Ngõ ra chung : 8 |
Ngõ ra điều khiển/ATT |
4 ngõ ra, kết nối không điện áp, công tắc rơ le (NC, NO, C) |
Ngõ vào audio 1, 2, 3, 4 |
4 ngõ vào |
Xử lí tín hiệu số
Chức năng xử lí phản hồi âm thanh |
7 filters (auto) |
Bộ cân bằng/Bộ lọc |
3 dải lọc cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B), 6 dải lọc cho mỗi ngõ ra tăng âm. |
Bộ nén |
Ngưỡng: -20 đến 0 dB (1 dB steps) |
Độ trễ |
Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 - 2730 ms (0.021 ms steps) |
ANC( Điều chỉnh độ nhiễu âm thanh) |
Điều chỉnh mức ngõ ra tăng âm, Đo mức ngõ vào tham khảo cảm biến tự động, điều chỉnh mức ngõ vào tham khảo cảm biến Mức tín hiệu ngõ ra nhỏ nhất: -18 đến -3 dB |
Đường dây loa |
8 kênh, 8 đầu nối đất |
Tăng âm công suất |
Số lượng tăng âm: |
Đèn hiển thị |
NGUỒN VÀO AC (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh) x 1, LAN B (xanh) x 1, RS LINK A (xanh) x 1, RS LINK B (xanh) x 1 |
Vận hành |
Công tắc điều khiển lỗi x 2 (ACK/RESET), kiểm tra ắc quy x 1, Reset nguồn x 1, công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST) |
Nhiệt độ hoạt động |
-5 ℃ đến +45 ℃ |
Độ ẩm |
90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Vỏ: Thép đã được xử lí bề mặt, sơn đen, 30% bóng |
Kích thước |
550 (R) × 700 (C) × 202.3 (S) mm |
Khối lượng |
33.1 kg (Bao gồm VX-030DA x 2) |
Phụ kiện |
Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc cắm cổng kết nối tháo rời (5 chân) x 1, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (6 chân) x 6, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (9 chân) x 8, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (12 chân) x 1, Cáp ắc quy (490mm) x 1, Cap DA x 1, Cáp ngõ ra DA x 1, DC fuse (30A) x 1, DC fuse (7.5A) x 1, khóa x 2, bản hướng dẫn x 1 |