VX-3000PM
VX-3000PM là bộ ma trận tiền khuếch đại được thiết kế dành riêng cho hệ thống di tản VX-3000. Số lượng ngõ vào âm thanh, ngõ vào điều khiển và ngõ ra điều khiển có thể được gia tăng bằng cách kết nối VX-3000PM với hệ VX-3000 qua đường mạng. Thiết bị có 8 ngõ vào âm thanh và các núm điều chỉnh âm lượng tương ứng, 20 ngõ vào điều khiển và 10 ngõ ra điều khiển. Một bộ VX-3000PM có thể kết nối được với một khung VX-3000 và cho phép tối đa 40 thiết bị được cấu hình trong mỗi hệ thống.
Có thể thực hiện truyền âm thanh unicast giữa các thiết bị VX-3000PM, kích hoạt phát thanh và thông báo qua micro tại nhiều địa điểm khác nhau. Có thể lắp thiết bị trên rack EIA (kích thước 1U).
(*2) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 20 - 33 V DC, giắc đấu nối rời (2 chân) |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.33 A tại 33 V DC ngõ vào 0.35 A tại 24 V DC ngõ vào |
LAN A, B | Số cổng kết nối: 2 (LAN A, LAN B) Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức mạng: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, HTTP Giao thức STP: RSTP Hệ thống truyền thanh: đóng gói âm thanh của TOA (*1) Phương thức mã hóa âm thanh: PCM Tần số lấy mẫu âm thanh: 48 kHz Số bit định lượng âm thanh: 16 bits Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, bộ chia mạng HUB Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn category 5 (CAT5) hoặc hơn Khoảng cách cáp tối đa: 100 m |
Ngõ vào âm thanh | 8 ngõ vào Mức ngõ vào: ngõ vào 1 - 4: -60 dB (*2) / -40 dB (*2) / -20 dB (*2) / 0 dB (*2) có thể lựa chọn, trở kháng ngõ vào 600 Ω, cân bằng ngõ vào 5, 6: -20 DB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng ngõ vào 7, 8: 0 dB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng Đáp tuyến tần số: -60 dB (*2): 200 Hz - 10 kHz, -2 dB ± 3 dB -40 dB (*2) / -20 dB (*2) / - dB (*2): 100 Hz - 15 kHz, -2 dB ± 3 dB Độ méo: 1 % hoặc ít hơn Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn Giắc đấu nối rời (6 chân x 2, 4 chân x 2) Chỉ có ngõ vào 1 mới được sử dụng chung với giắc ø6.3 mm |
Ngõ vào điều khiển | 20 kênh,ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 30 V DC, Mạch điện ngắn: 2 - 10 mA Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân x 2, 12 chân x 2) |
Ngõ ra điều khiển | Kênh 1 - 5, rơ-le (a contact), điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điều khiển: 1 A Kênh 6 - 10, ngõ ra cực thu hở (phân cực), điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điện điều khiển: 100 mA Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân) x 2 |
Đèn hiển thị | SIGNAL (xanh) x 8, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2 |
Điều chỉnh âm lượng | 8 kênh |
Hoạt động | Công tắc cài đặt mức ngõ vào x 1, công tắc cài đặt địa chỉ IP x 1 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, đen, 30% bóng Vỏ ngoài điều chỉnh âm lượng: Acrylic resin, khói xám |
Kích cỡ (R x C x S) | 482 x 44 x 292.4 mm |
Khối lượng | 3.2 kg |
Phụ kiện đi kèm | Vít gắn rack x 4, giắc đấu nối rời (6 chân) x 2, Giắc đấu nối rời (4 chân), giắc đấu nối rời (10 chân) x 4, Giắc đấu nối rời (12 chân) x 2, giắc đấu nối rời (2 chân) x 1 |