VX-1000MC
Bộ điều khiển ma trận (VX-1000MC) với chức năng tương tự như một hệ thống âm thanh cảnh báo cháy có thể thực hiện được cả thông báo khẩn cấp và thông báo chung. Thiết bị phù hợp lắp đặt cho các ứng dụng như nhà máy, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại có quy mô trung bình. VX-1000MC có kích thước 2U, được tích hợp màn hình LCD 4.3 inch hiển thị trạng thái hoạt động và thông số thiết bị với màu sắc chân thực.
Nguồn điện | AC POWER IN A/B: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz, giắc cắm tiêu chuẩn châu Âu | |
---|---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 16.65 W | |
Ngõ vào âm thanh | 4 kênh, đầu nối tiêu chuẩn châu Âu, cân bằng, trở kháng ngõ vào 10 kΩ, ngõ vào định mức 0 dB (*1) | |
Ngõ vào âm thanh phụ | 4 kênh, đầu nối RCA, không cân bằng, trở kháng ngõ vào 10 kΩ, ngõ vào định mức 0 dB (*1), kết hợp với giao diện ngõ vào âm thanh | |
Kết nối tăng âm | 4 kênh, cổng RJ45 | |
Ngõ ra âm thanh phụ | 4 kênh, giắc RCA, không cân bằng, tối đa 0 dB (*1) | |
Ngõ ra ghi âm | 1 kênh, giắc RCA, không cân bằng, tối đa 0 dB (*1) | |
Ngõ vào micro đo độ ồn | 4 kênh, đầu nối tiêu chuẩn châu Âu, cân bằng, ngõ vào định mức 0 dB (*1) | |
Ngõ vào điều khiển | 8 kênh, cổng RJ45 | |
Ngõ ra điều khiển | 8 kênh, cổng RJ45 | |
Ngõ ra điều khiển chiết áp | 4 kênh, đầu nối tiêu chuẩn châu Âu | |
Ngõ ra đường dây loa | 4 kênh, đầu nối tiêu chuẩn châu Âu | |
Dung lượng bộ nhớ trong | 1 GB | |
Mạng | Giao diện | Cổng RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Giao thức mạng | SIP, NTP, HTTP, RTP, FTP | |
Đặc điểm âm thanh | Đáp tuyến tần số | Âm thanh dạng tương tự: 20 - 20 kHz ±3 dB Âm thanh mạng: 40 - 18 kHz ±3 dB File tích hợp sẵn: 40 - 18 kHz ±3 dB |
Độ méo | ≤ 1 % | |
S/N | > 70 dB | |
Chức năng | Phát hiện vòng lặp âm thanh (Loop) | Hở mạch, ngắn mạch, tiếp địa |
Phát hiện lỗi | Lỗi nguồn chính, lỗi nguồn dự phòng, lỗi nguồn tăng âm, lỗi bộ tích hợp | |
Nhiệt độ cho phép | - 10 °C đến +55 °C | |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) | |
Vật liệu | Bảng mặt trước: nhôm đã được xử lý ô-xy hóa, sơn màu đen | |
Kích thước (RxCxS) | 483 x 88 x 396 mm | |
Khối lượng | 6.96 kg | |
Phụ kiện đính kèm | Đầu nối (2EDGK-5.08-06P) x 6 Đầu nối (15EDGK-3.81-06P) x 4 Miếng đệm (FF-7) x 4 Dây nguồn x 2 (chỉ đi kèm đối với thiết bị đơn lẻ) Pin cúc áo (CR1220 3V) x 1 Cầu chì (6S1A) x 1 |