IP-A1MP
Micro gắn tường IP-A1MP thuộc dòng micro điện dung, dạng tương tự (analog), trên micro bao gồm một nút ấn và một đèn hiển thị. Micro được sử dụng kết hợp với bộ giao diện âm thanh IP-A1AF để thực hiện cuộc gọi và trao đổi hội thoại hai chiều.
(*1) Khi sử dụng chế độ phát thông báo từ ngõ vào trên thiết bị, giả sử có độ trễ âm thanh.
(*2) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 9 V DC - 26 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 8 mA hoặc thấp hơn (at 12 V DC) |
Loại micro | Micro điện dung đa hướng |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 10 kHz |
Ngõ ra micro | 0 dB (*1) , 200 Ω, (có thể điều chỉnh âm lượng), cân bằng điện từ, cầu đấu ấn |
Công tắc ấn | Kiểu công tắc tạm thời (Mạch ngõ ra điều khiển sẽ đóng lại khi ấn) |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra tiếp điểm khô, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điều khiển: 100 mA, cầu đấu ấn |
Đèn hiển thị | Màu xanh lục (sáng khi kết nối ngõ vào điều khiển) ( *2 ) |
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 0.2 mA hoặc thấp hơn, cầu đấu ấn |
Cáp tương thích | Ngõ ra micro: cáp chống nhiễu 2 lõi hoặc cáp xoắn đôi chống nhiễu, ngõ vào/ngõ ra điều khiển: cáp xoắn đôi |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +55 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ mặt trước: thép không gỉ, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016), sơn bán bóng (semi-gloss), vỏ mặt sau, giá đỡ: thép không gỉ, sơn mạ kẽm màu đen Khung: nhựa ABS, sơn bóng màu trắng (tương đương RAL 9016) |
Kích thước | 44.6 (R) x 107 (C) x 29 (S) mm (không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng | 170 g |
Phụ kiện đi kèm | Khung x 1 Vít gắn khung (M3.5 x 5.5, có sẵn trên thiết bị) x 2 Vít gắn hộp ( M4 x 35 ) x 2 |
Hộp tương thích | Hộp âm tường: YC-801, Hộp gắn tường: YC-802 |