_thumbnail-thumbnail.jpg)
CX-PA1240 Power Amplifier
CX-PA1240 là tăng âm công suất 240 W, tích hợp sẵn chức năng chọn 10 vùng loa, được thiết kế chuyên biệt dành cho hệ thống liên lạc nội bộ IP dòng CX-1000. CX-PA1240 cho phép truyền tải âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ từ mỗi trạm liên lạc và bộ giao diện âm thanh đến từng vùng loa. Có thể lưu các tệp âm thanh vào bộ nhớ tích hợp để phát tiếng chuông báo hoặc phát thông báo khẩn cấp khi cần. CX-PA1240 được trang bị 2 ngõ vào dạng tương tự (analog), 1 ngõ ra ghi âm và 10 ngõ ra chọn vùng loa, mỗi vùng đều có thể điều khiển độc lập. Âm lượng ngõ vào và ngõ ra có thể điều chỉnh dễ dàng bằng núm xoay ở mặt trước hoặc trên phần mềm. Bên cạnh đó cũng có thể tinh chỉnh được chất lượng âm thanh của ngõ vào và ngõ ra trên phần mềm. Đặc biệt trên CX-PA1240 còn có ngõ vào ngắt nguồn 24 V DC để liên kết với hệ thống phát thông báo khẩn cấp.
CX-PA1240 có sẵn chức năng ANC cho phép tự động điều chỉnh âm lượng phát ra theo độ ồn môi trường khi kết nối với micro cảm biến ANC. Ngay cả khi bị ngắt kết nối với bộ điều khiển trung tâm, thiết bị vẫn có thể thực hiện được phát thông báo khẩn cấp tới toàn vùng thông qua ngõ vào/ngõ ra âm thanh. Các phím chức năng ở mặt trước giúp dễ dàng thực hiện hoặc dừng thông báo cũng như nhiều chức năng khác.
CX-PA1240 có sẵn chức năng ANC cho phép tự động điều chỉnh âm lượng phát ra theo độ ồn môi trường khi kết nối với micro cảm biến ANC. Ngay cả khi bị ngắt kết nối với bộ điều khiển trung tâm, thiết bị vẫn có thể thực hiện được phát thông báo khẩn cấp tới toàn vùng thông qua ngõ vào/ngõ ra âm thanh. Các phím chức năng ở mặt trước giúp dễ dàng thực hiện hoặc dừng thông báo cũng như nhiều chức năng khác.
(*1) 0 dB = 1V
Nguồn điện | 240 V AC 50/60 Hz |
Công suất ra định mức | 240 W |
Công suất tiêu thụ | 330 W (tại công suất ra định mức), 72 W (theo tiêu chuẩn EN62368 ) |
Ngõ vào âm thanh | 1 kênh, có thể chọn -60 dB (*1)/-40 dB (*1)/-20 dB (*1)/0 dB (*1) , 10 kΩ, cân bằng điện tử, hỗ trợ nguồn Phantom, đầu nối tháo rời (3 chân) 1 kênh, có thể chọn -60 dB (*1)/0 dB (*1) , 10 kΩ, cân bằng điện tử, đầu nối tháo rời (3 chân) |
Ngõ ra ghi âm | 1 kênh, 0 dB (*1), 10 kΩ, cân bằng điện tử, đầu nối tháo rời (3 chân) |
Băng thông âm thanh | 200 Hz - 16 kHz |
Tỷ lệ S/N | 60 dB hoặc hơn |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)) |
Ngõ ra loa | 10 kênh, đầu nối tháo rời (10 chân x 2) |
Điện áp ngõ ra | Có thể chuyển đổi 100 V/70 V |
Điều chỉnh âm lượng | Điều chỉnh âm lượng ngõ vào âm thanh x 2, Điều chỉnh âm lượng ngõ ra ghi âm x 1 Điều chỉnh âm lượng ngõ ra loa x 1 |
Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ x 2, Comp, AGC, Trim, Gate (cho chức năng VOX) Kênh ngõ ra: Gain, EQ x 7, ANC |
Mạng | Mạng I /F: 100BASE-TX Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, FTP, RSTP Phương thức truyền gói âm thanh: đơn hướng, đa điểm Số lượng địa chỉ thông báo: đơn hướng (tối đa 1), đa điểm (tối đa 2999) Cổng kết nối: RJ45 x 2 Cáp mạng : UTP (Cat5 trở lên) |
Phương thức truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G. 722 Độ sâu bit lượng tử: 16-bit Khôi phục gói âm thanh bị mất: chèn tĩnh |
Vận hành | Phím chức năng x 10, phím Reset x 1, công tắc CPU OFF x 1, công tắc chọn điện áp ngõ ra x 1, công tắc cài đặt ngõ vào (cài đặt mức ngõ vào (MIC/LINE ), cài đặt nguồn phantom) x 1 |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị LED : LAN (xanh lá) x 2, POWER (xanh lá) x 1, RUN (xanh lá) x 1, STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) x 1, INPUT (xanh lá, đỏ) x 2, REC OUT (xanh lá, đỏ) x 1, OUTPUT (xanh lá, đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1 Phím chức năng: SELECT (xanh lá) x 10, STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) x 10 |
Ngõ vào điều khiển | 10 kênh, nngõ vào tiếp điểm khô, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (12 chân x 2) |
Ngõ ra điều khiển | 10 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ-le, khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 125 V AC/24 V DC, 4.0 A, đầu nối tháo rời (15 chân x 2) |
Ngõ vào ngắt nguồn 24 V cho khẩn cấp | 1 kênh, ngõ vào cách li quang, dòng ngõ vào: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (2 chân) |
Phương thức lắp đặt | Để bàn, gắn tủ rack, hoặc gắn tường (gắn tủ Rack hoặc gắn tường cần giá gắn tùy chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển, vỏ: thép đã được sơn phủ, màu đen, độ bóng 30 % Nắp đậy phần điều chỉnh âm lượng: nhựa ABS, màu xám khói |
Kích thước | 420 (R) x 88.7 (C) x 326 (S) mm |
Khối lượng | 5.6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m x 1, Giắc đầu nối tháo rời (2 chân) x 1, Giắc đầu nối tháo rời (3 chân) x 3, Giắc đầu nối tháo rời (12 chân) x 2, Giắc đầu nối tháo rời (10 chân) x 2, Giắc đầu nối tháo rời (15 chân) x 2, đế nhựa x 4, vít gắn đế nhựa x 4 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá gắn tường: YC-850 Giá gắn tủ Rack: MB-25B |