AM-CF1B
AM-CF1 là hệ thống âm thanh hội thảo với công nghệ micro toàn dải độc quyền của TOA, ngoài ra còn được trang bị với bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số và hệ thống loa hoạt động 2 chiều. Có nhiều thiết bị có thể mang lại cho bạn chất lượng hình ảnh video ổn đinh, tuy nhiên để đảm bảo đồng thời hình ảnh và âm thanh rõ ràng là một điều không hề dễ dàng. Hệ thống có khả năng theo dõi, phát hiện, bắt điểm nguồn âm theo thời gian thực thống qua hệ thống micro toàn dải và tích hợp soundbar giúp tạo ra một môi trường giao tiếp tự nhiên, những người tham gia có thể nói chuyện với nhau như trong một cuộc trò chuyện bình thường.
Firmware readme.txt (nhấn để đọc)
Firmware update procedure (nhấn để đọc)
Control Module using Crestron/AMX/Extron, download the software here.
Nguồn điện | 12 V DC (Cấp từ bộ chuyển đổi nguồn AC) hoặc 52 V DC (cấp từ nguồn PoE mở rộng) | |
---|---|---|
Dòng điện tiêu thụ | Dưới 3.5 A | |
Ngõ vào | USB Âm thanh: 2 kênh, cổng nối micro-B USB 3.0/USB 2.0/USB 1.1 Bluetooth: 2 kênh Codec: 1 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 10 kΩ, loại không cân bằng AUX: 2 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 10 kΩ, loại không cân bằng |
|
Ngõ ra | USB Âm thanh: 2 kênh, cổng micro-B USB 3.0/USB 2.0/USB 1.1 Bluetooth: 2 kênh Codec: 1 kênh, giắc RCA, -10 dB*1, 600 Ω, loại không cân bằng AUX: 2 kênh, cầu đấu ngoài (6 chân), 4 dB*2, 600 Ω, loại cân bằng (cân bằng điện tử) Loa trong: 2 chiều x 2 (loa trầm x 2, tweeter x 1) |
|
Ngõ vào kết nối | 2 ngõ vào, cầu đấu ngoài (6 chân), tiếp điểm khô | |
Ngõ ra kết nối | 2 ngõ ra, cầu đấu ngoài (6 chân), tiếp điểm khô, tiếp điểm rơ le ngõ ra | |
Kết nối mạng I/F | 10BASE-T / 100BASE-TX, RJ-45 | |
Micro toàn dải | Micro điện dung đơn hướng | |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (AUX IN - AUX OUT) | |
Phím chức năng | Nút nguồn, kết nối Bluetooth, ngắt tiếng, tăng/giảm âm lượng | |
Đèn hiển thị | Nguồn (Xanh dương/Xanh lá/Cam/Đỏ), kết nối USB (Xanh lá), kết nối Bluetooth (Xanh dương), đa chức năng (Xanh lá/Đỏ) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40°C | |
Độ ẩm cho phép | 90% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) | |
Vật liệu | Vỏ | Nhôm, màu đen |
Lưới | Thép, màu đen (tương đương RAL 9005) | |
Nắp che bên | Nhựa ABS, màu đen | |
Kích thước | 800 (R) x 83.2 (C) x 85.8 (S) mm | |
Khối lượng | 4.6 kg |